Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
logorrhoea




logorrhoea
[,lougou'ri:ə]
danh từ
(y học) chứng nói nhiều, chứng tháo lời


/,lɔgou'ri:ə/

danh từ
(y học) chứng nói nhiều, chứng tháo lời

Related search result for "logorrhoea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.