localism
localism | ['loukəlizm] |  | danh từ | |  | sự gắn bó với địa phương; chủ nghĩa địa phương | |  | tiếng địa phương; phong tục tập quán địa phương | |  | tính chất địa phương | |  | thói quê kệch |
/'loukəlizm/
danh từ
sự gắn bó với địa phương; chủ nghĩa địa phương
tiếng địa phương; phong tục tập quan địa phương
tính chất địa phương
thói quê kệch
|
|