Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
lend



    lend /end/ (lent) /lent/
ngoại động từ
cho vay, cho mượn
    to lend money at interest cho vay lãi
thêm phần, thêm vào
    to lend enchantment to... thêm vẻ huyền diệu cho...
    to lend oribability to a story làm chi câu chuyện thêm dễ tin
!to lend assistance (aid) to
giúp đỡ
!to lend countanance to somebody
(xem) countenence
!to lend an ear
(xem) ear
!to lend itself to
thích hợp với, có thể dùng làm
!to lend a [helping] hand to someone
giúp đỡ ai một tay
!to lend oneself to
thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào
    Chuyên ngành kinh tế
cho mượn
cho thuê
cho vay
đồng ý cho
    Chuyên ngành kỹ thuật
cho mượn
    Chuyên ngành kỹ thuật
cho mượn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.