Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
legislation


    legislation /,ledʤis'leiʃn/
danh từ
sự làm luật, sự lập pháp
pháp luật, pháp chế
sự ban hành pháp luật
    Chuyên ngành kinh tế
luật pháp
pháp chế
pháp luật
sự ban hàng pháp luật
sự ban hành luật pháp
sự lập pháp
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: xây dựng
pháp chế
pháp luật
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: xây dựng
pháp chế
pháp luật

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.