Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
leasing


    leasing /'li:siɳ/
danh từ, (kinh thánh)
sự dối trá, sự man trá
lời nói dối
    Chuyên ngành kinh tế
cho thuê
làm nghiệp vụ cho thuê
nghiệp vụ cho thuê
thuê bán
thuê với quyền chộn mua
tín dụng cho thuê
việc cho thuê

Related search result for "leasing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.