Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
leasing
leasing /'li:siɳ/ danh từ, (kinh thánh) sự dối trá, sự man trá lời nói dối Chuyên ngành kinh tế cho thuê làm nghiệp vụ cho thuê nghiệp vụ cho thuê thuê bán thuê với quyền chộn mua tín dụng cho thuê việc cho thuê