|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khÃ
![](img/dict/D0A549BC.png) | gaz | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Khà nén | | gaz comprimé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh váºt há»c, sinh lý há»c) (cÅ©ng nói tinh dịch) sperme | | ![](img/dict/809C2811.png) | bệnh trÆ°á»›ng khà (y há»c) | | ![](img/dict/633CF640.png) | pneumatose | | ![](img/dict/809C2811.png) | công nghiệp khà đốt | | ![](img/dict/633CF640.png) | industrie gazière | | ![](img/dict/809C2811.png) | ống dẫn khà | | ![](img/dict/633CF640.png) | gazoduc | | ![](img/dict/809C2811.png) | thể khà | | ![](img/dict/633CF640.png) | état gazeux |
|
|
|
|