kaput
kaput | [kə'put] | | tính từ | | | (từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử rồi, bị phăng teo rồi; bị phá sạch rồi |
| | [kaput] | | saying && slang | | | broken, ruined | | | We have a car, but it won't go. The motor is kaput. |
/kʌ'put/
tính từ (từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử rồi, bị phăng teo rồi; bị phá sạch rồi
|
|