|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jardinière
jardinière | [,Ê’É‘:di'njeÉ™] |  | danh từ | |  | cháºu hoa (để trang trà trong phòng hay để ở ngưỡng cá»a) |
/,ʤɑ:di'njeə/
danh từ
cháºu hoa (để trang trà trong phòng hay để ở ngưỡng cá»a)
|
|
|
|