|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
issue
![](img/dict/02C013DD.png) | [issue] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem issu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lối ra, lỗ thoát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rue sans issue | | con đường không có lối ra (đường cụt) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) lối thoát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher une issue | | tìm lối thoát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Situation sans issue | | tình hình không có lối thoát | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accès, entrée | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kết cục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une heureuse issue | | một kết cục hạnh phúc | | ![](img/dict/809C2811.png) | à l'issue de | | ![](img/dict/633CF640.png) | để mà | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Commencement | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) phế phẩm xay giã | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) phế phẩm lờ mổ (như) sừng, móng.. |
|
|
|
|