Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inurnment




inurnment
[i'nə:nmənt]
danh từ
sự cho tro hoả táng vào bình
sự chôn vùi


/i'njuəmənt/

danh từ
sự cho (tro hoả táng) vào bình
sự chôn vùi

Related search result for "inurnment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.