|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interweaver
interweaver | [,intə'wi:və] | | danh từ | | | người dệt lẫn với nhau | | | người trộn lẫn; người xen lẫn |
/,intə'wi:və/ (interwove) /,intə'wouv/ (interwoven) /,intə'wouvən/
danh từ người dệt lẫn với nhau người trộn lẫn; người xen lẫn
|
|
|
|