![](img/dict/02C013DD.png) | [intelligence] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trí tuệ, trí năng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'intelligence humaine |
| trí tuệ của loài người |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | năng lực nhận thức, trí thông minh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir l'intelligence vive |
| có trí thông minh sắc sảo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hiểu biết, sự thông thạo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir l'intelligence des affaires |
| hiểu biết công việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce la exige de l'intelligence |
| điều đó đòi hỏi sự thông thạo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire preuve d'intelligence |
| tỏ ra thông thạo, tỏ ra thông minh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bậc đại trí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est une intelligence |
| đó là một bậc đại trí |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hoà hợp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre en parfaite intelligence avec quelqu'un |
| sống hoàn toàn hoà hợp với ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Aveuglement, bêtise, inintelligence, stupidité. Incompréhension. Mésintelligence; désunion, dissension |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) sự liên hệ bí mật, sự nội ứng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entretenir des intelligences avec l'ennemi |
| liên hệ bí mật với địch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être d'intelligence avec quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thông đồng với ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Intelligence Service |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Cục tình báo (Anh) |