|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insouciance
![](img/dict/02C013DD.png) | [insouciance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vô tư lự, tính vô tâm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vivre dans l'insouciance | | sống vô tư lự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'insouciance de l'avenir | | tính vô tâm với (không lo lắng gì đến) tương lai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'insouciance de la jeunesse | | tính vô tâm của thanh niên | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Curiosité, inquiétude, souci |
|
|
|
|