![](img/dict/02C013DD.png) | [insipidité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh không có vị, tÃnh lạt lẽo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'insipidité d'un aliment |
| tÃnh không vị của má»™t thức ăn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) tÃnh vô vị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'insipidité d'une oeuvre |
| tÃnh vô vị của má»™t tác phẩm |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Sapidité, saveur |