|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insigne
![](img/dict/02C013DD.png) | [insigne] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đáng chú ý, đặc biệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faveur insigne | | ân huệ đặc biệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Service insigne | | sự phục vụ đặc biệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir l'insigne honneur de | | có vinh dự đặc biệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | huy hiệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'insigne d'un parti | | huy hiệu của một đảng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | biểu hiệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les insignes de la royauté | | biểu hiệu ngôi vua |
|
|
|
|