|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inodore
 | [inodore] |  | tính từ | |  | không mùi | |  | Fleur inodore | | hoa không mùi | |  | không có tính cách, vô vị, lạt lẽo | |  | Personnage inodore | | nhân vật không có cá tính | |  | inodore et sans saveur | |  | (thân mật) không có lợi ích gì cả |  | phản nghĩa Odorant, odoriférant |
|
|
|
|