|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
initial
![](img/dict/02C013DD.png) | [initial] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầu, ban đầu, khởi đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lettre initiale | | (ngôn ngữ học) chữ cái đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Etat initial | | trạng thái ban đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cause initiale | | nguyên nhân ban đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vitesse initiale | | (cơ khí, cơ học) vận tốc ban đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cellules initiales | | (thực vật học) tế bào khởi đầu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dernier, final | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chữ cái đầu (của một từ) |
|
|
|
|