|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infuser
![](img/dict/02C013DD.png) | [infuser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hãm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Infuser du thé | | hãm trà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) rót, truyền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Infuser du sang à quelqu'un | | truyền máu cho ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | infuser un sang nouveau à qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | truyền dòng máu mới cho ai | | ![](img/dict/633CF640.png) | dẫn ai đến một cuộc sống mới | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hãm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Laisser infuser quelques minutes | | để hãm vài phút |
|
|
|
|