|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indicatif
![](img/dict/02C013DD.png) | [indicatif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Symptôme indicatif d'une maladie | | triệu chứng chỉ bệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mode indicatif | | (ngôn ngữ học) lối trình bày | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) lối trình bày | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoạn nhạc mở đầu (một buổi phát thanh hay truyền hình thường kì) | | ![](img/dict/809C2811.png) | indicatif d'appel | | ![](img/dict/633CF640.png) | (rađiô) tín hiệu gọi |
|
|
|
|