Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
prisoner



/prisoner/

danh từ

người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt

    political prisoner; state prisoner of state tù chính trị

    to take someone prisoner bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh

    prisoner at the bar tù phạm bị đem ra xét xử

    he is a prisoner to his chair nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế

    a fever kept me a prisoner in my bed cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường

tù binh ((cũng) prisoner of war)

!prisoners' bars (base)

trò chơi bắt tù binh (của trẻ con)

!to make a woman's hand a prisoner

được một người đàn bà hứa lấy


Related search result for "prisoner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.