Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
cobbler



/'kɔblə/

ngoại động từ

lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...)

vứt lẫn vào nhau

vá (giày); vá đụp (quần áo)

danh từ

thợ chữa giày

    cobbler's wax sáp của thợ chữa giày (để xe chỉ)

người thợ vụng

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu cốctay seri ((cũng) sherry cobbler)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh ga-tô nhân hoa quả


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cobbler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.