Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
victimised


adjective
of persons;
taken advantage of
- after going out of his way to help his friend get the job he felt not appreciated but used
Syn:
exploited, ill-used, put-upon, used, victimized
Similar to:
misused


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.