Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
undisciplined


adjective
1. not subjected to discipline
- undisciplined talent
Similar to:
untrained
2. not subjected to correction or discipline
- let her children grow up uncorrected
Syn:
uncorrected
Similar to:
unpunished
3. lacking in discipline or control
- undisciplined behavior
- ungoverned youth
Syn:
ungoverned
Similar to:
uncontrolled

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.