Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pimply


adjective
(of complexion) blemished by imperfections of the skin
Syn:
acned, pimpled, pustulate
Similar to:
blemished
Derivationally related forms:
pustule (for: pustulate), pimple

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pimply"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.