Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Lớp Ngoại Ngữ
Tử Vi
Luyện thi IELTS
Nấu Ngon
Chùa Online
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
magnesia
印證
rào
政策
dampness
jasper
濤
palaeolith
ái khanh
hai thân
sau
同意
hay đâu
cai trị
初意
ràng rịt
mang
cao kiến
unaccentuated
初度
đàm đạo
勘破
初等
radiator
half-track
đàn ông
xác đáng
quang quác
頑強
九流
ví như
ra rìa
仲買
valued
薄氷
universalisation
本紀
sai lệch
薄荷油
rày
[Clear Recent History...]
Vietnamese - French Dictionary
Hiển thị từ
2281
đến
2400
trong
3671
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
a^
đậu phụ
đậu phụ nhự
đậu phụng
đậu phộng
đậu răng ngựa
đậu tía
đậu tằm
đậu trắng
đậu tương
đậu ván
đậu vảy
đậu xanh
đậy
đậy điệm
đắc ý
đắc đạo
đắc địa
đắc cử
đắc chí
đắc dụng
đắc kế
đắc lợi
đắc lực
đắc nhân tâm
đắc sách
đắc sủng
đắc tội
đắc thất
đắc thắng
đắc thế
đắm
đắm đuối
đắm mình
đắm say
đắn đo
đắng
đắng cay
đắng ngắt
đắng nghét
đắp
đắp đổi
đắp điếm
đắt
đắt đỏ
đắt chồng
đắt hàng
đắt khách
đắt lời
đắt tiền
đắt vợ
đằm
đằm thắm
đằn
đằng
đằng ấy
đằng đằng
đằng đẵng
đằng hắng
đằng la
đằng nay
đằng thằng
đằng vân
đẳng áp
đẳng địa nhiệt
đẳng điện
đẳng bào tử
đẳng bội
đẳng biến áp
đẳng cao
đẳng cấp
đẳng cấu
đẳng cự
đẳng chấn
đẳng chu
đẳng dị
đẳng diện
đẳng giao
đẳng giao tử
đẳng giác
đẳng hiện
đẳng hướng
đẳng lập
đẳng tà
đẳng tĩnh
đẳng từ
đẳng thức
đẳng trích
đẳng trọng
đẳng trục
đẳng trương
đẳng tướng
đẳng vị
đặc
đặc ân
đặc ứng
đặc điểm
đặc biệt
đặc cách
đặc công
đặc chất
đặc chỉ
đặc giá
đặc hữu
đặc hiệu
đặc kịt
đặc khoản
đặc khu
đặc phái viên
đặc phí
đặc quyền
đặc sai
đặc san
đặc sản
đặc sắc
đặc sứ
đặc sệt
đặc tính
đặc tứ
đặc thù
đặc thù hóa
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Xem tiếp
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.