Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Zimmer frame


noun
a light enclosing framework (trade name Zimmer) with rubber castors or wheels and handles;
helps invalids or the handicapped or the aged to walk
Syn:
walker, Zimmer
Derivationally related forms:
walk (for: walker)
Usage Domain:
trade name, trade name (for: Zimmer)
Hypernyms:
framework


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.