Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ventilator


noun
1. a device (such as a fan) that introduces fresh air or expels foul air
Derivationally related forms:
ventilate
Hypernyms:
device
Part Holonyms:
ventilation, ventilation system, ventilating system
Part Meronyms:
air filter, air cleaner
2. a device that facilitates breathing in cases of respiratory failure
Syn:
breathing device, breathing apparatus, breathing machine
Hypernyms:
device
Hyponyms:
aqualung, Aqua-Lung, scuba, oxygen mask, respirator,
inhalator, resuscitator, snorkel

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.