Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unfrosted


adjective
(of glass) lacking a frosted coating (Freq. 1)
- unfrosted light bulbs
Similar to:
clear


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.