Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sweptback


adjective
1. (especially of aircraft wings) angled rearward from the point of attachment
- aircraft with sweptback wings
Similar to:
swept
Topics:
aircraft
2. used of hair
Syn:
backswept
Similar to:
backward


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.