Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
supremacy


noun
power to dominate or defeat (Freq. 4)
- mastery of the seas
Syn:
domination, mastery
Derivationally related forms:
supremacist, master (for: mastery), dominate (for: domination)
Hypernyms:
dominance, ascendance, ascendence, ascendancy, ascendency, control
Hyponyms:
transcendence, transcendency, superiority

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.