Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
set free


verb
grant freedom to
- The students liberated their slaves upon graduating from the university
Syn:
liberate
Derivationally related forms:
liberation (for: liberate), liberty (for: liberate), liberator (for: liberate)
Hypernyms:
free, discharge
Hyponyms:
affranchise, enfranchise, manumit, emancipate, decolonize, decolonise
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.