Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
self



I - noun
1. your consciousness of your own identity (Freq. 16)
Syn:
ego
Hypernyms:
consciousness
Hyponyms:
anima
2. a person considered as a unique individual (Freq. 7)
- one's own self
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
number one

II - adjective
(used as a combining form) relating to--of or by or to or from or for--the self (Freq. 1)
- self-knowledge
- self-proclaimed
- self-induced

Related search result for "self"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.