Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
roulade


noun
1. a dish consisting of a slice of meat that is rolled around a filling and cooked
Hypernyms:
dish
2. (music) an elaborate run of several notes sung to one syllable
Topics:
music
Hypernyms:
tune, melody, air, strain, melodic line,
line, melodic phrase

Related search result for "roulade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.