Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
right-hander


noun
1. (baseball) a pitcher who throws with the right hand (Freq. 2)
Syn:
right-handed pitcher
Topics:
baseball, baseball game
Hypernyms:
pitcher, hurler, twirler
2. a person who uses the right hand more skillfully than the left
Syn:
right hander, righthander
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.