Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prehension


noun
the act of gripping something firmly with the hands (or the tentacles)
Syn:
grasping, taking hold, seizing
Derivationally related forms:
prehend, seize (for: seizing), grasping (for: grasping), grasp (for: grasping)
Hypernyms:
control
Hyponyms:
clasp, clench, clutch, clutches, grasp,
grip, hold

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prehension"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.