Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nozzle



noun
1. a projecting spout from which a fluid is discharged (Freq. 2)
Syn:
nose
Hypernyms:
spout
Hyponyms:
showerhead
Part Holonyms:
oilcan, sprinkler system, gas burner, gas jet
2. informal terms for the nose
Syn:
beak, honker, hooter, snoot, snout,
schnozzle, schnoz
Regions:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A.
Hypernyms:
nose, olfactory organ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nozzle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.