Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
let off


verb
grant exemption or release to
- Please excuse me from this class
Syn:
excuse, relieve, exempt
Derivationally related forms:
excuse (for: excuse)
Hypernyms:
absolve, justify, free
Hyponyms:
frank
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s somebody PP
- Sam cannot let off Sue


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.