Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
jugglery


noun
1. artful trickery designed to achieve an end
- the senator's tax program was mere jugglery
Derivationally related forms:
juggle
Hypernyms:
trickery, chicanery, chicane, guile, wile, shenanigan
2. the performance of a juggler
Derivationally related forms:
juggle
Hypernyms:
maneuver, manoeuvre, play

Related search result for "jugglery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.