Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
guiltless


adjective
free from evil or guilt
- an innocent child
- the principle that one is innocent until proved guilty
Syn:
innocent, clean-handed
Ant:
guilty (for: innocent)
Similar to:
absolved, clear, cleared, exculpated, exonerated,
exonerated, acquitted, not guilty, blameless, inculpable,
irreproachable, unimpeachable
See Also:
exculpatory, righteous
Derivationally related forms:
guiltlessness, innocence (for: innocent)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.