Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fountainhead


noun
1. an abundant source (Freq. 1)
- she was a well of information
Syn:
well, wellspring
Hypernyms:
source
2. the source of water from which a stream arises
- they tracked him back toward the head of the stream
Syn:
headspring, head
Hypernyms:
beginning, origin, root, rootage, source


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.