Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dewy-eyed


adjective
exhibiting childlike simplicity and credulity
- childlike trust
- dewy-eyed innocence
- listened in round-eyed wonder
Syn:
childlike, wide-eyed, round-eyed, simple
Similar to:
naive, naif
Derivationally related forms:
simpleness (for: simple), simplicity (for: simple)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dewy-eyed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.