Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
denudate


I - verb
lay bare
- denude a forest
Syn:
denude, bare, strip
Derivationally related forms:
denudation (for: denude)
Hypernyms:
clear
Hyponyms:
defoliate, burn off
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
- They denudate the trees

II - adjective
without the natural or usual covering
- a bald spot on the lawn
- bare hills
Syn:
bald, denuded
Similar to:
bare


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.