Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
celebrant


noun
1. a person who is celebrating (Freq. 2)
Syn:
celebrator, celebrater
Derivationally related forms:
celebrate (for: celebrator), celebrate
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
reveler, reveller, merrymaker
2. an officiating priest celebrating the Eucharist
Hypernyms:
priest


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.