Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
boatswain


noun
a petty officer on a merchant ship who controls the work of other seamen (Freq. 3)
Syn:
bos'n, bo's'n, bosun, bo'sun
Hypernyms:
mariner, seaman, tar, Jack-tar, Jack,
old salt, seafarer, gob, sea dog

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boatswain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.