Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
asthmatic


I - noun
a person suffering from asthma
- she is a chronic asthmatic
- the painful gasps of a dying asthmatic
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

II - adjective
relating to breathing with a whistling sound
Syn:
wheezing, wheezy
Similar to:
unhealthy
Derivationally related forms:
wheeze (for: wheezy), wheeziness (for: wheezy), asthma

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "asthmatic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.