Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
argle-bargle


noun
a verbal dispute;
a wrangling argument
Syn:
argy-bargy
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
controversy, contention, contestation, disputation, disceptation,
tilt, argument, arguing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.