Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
annex


I - noun
an addition that extends a main building
Syn:
annexe, extension, wing
Hypernyms:
addition, add-on, improver
Hyponyms:
ell
Part Holonyms:
building, edifice

II - verb
1. take (territory) as if by conquest
- Hitler annexed Lithuania
Hypernyms:
assume, usurp, seize, take over, arrogate
Hyponyms:
colonize, colonise
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. attach to
Hypernyms:
append, add on, supplement, affix
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "annex"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.