Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
yardbird


noun
1. a military recruit who is assigned menial tasks
Syn:
yard bird
Hypernyms:
recruit, military recruit
2. a person serving a sentence in a jail or prison
Syn:
convict, con, inmate, yard bird
Derivationally related forms:
convict (for: convict)
Hypernyms:
prisoner, captive
Hyponyms:
lifer, trusty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.