Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wasteland



noun
an uninhabited wilderness that is worthless for cultivation (Freq. 2)
- the barrens of central Africa
- the trackless wastes of the desert
Syn:
barren, waste
Derivationally related forms:
waste (for: waste), barren (for: barren)
Hypernyms:
wilderness, wild
Hyponyms:
heath, heathland


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.