Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vinegary


adjective
1. tasting or smelling like vinegar
Syn:
acetose, acetous, vinegarish
Similar to:
sour
Derivationally related forms:
vinegarishness (for: vinegarish), vinegariness
2. having a sour disposition;
ill-tempered
Syn:
vinegarish
Similar to:
ill-natured

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vinegary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.